ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tiền" 4件

ベトナム語 tiễn
button1
日本語 見送る
例文 tiễn bạn đến tận sân bay
空港まで友達を見送る
マイ単語
ベトナム語 tiền
button1
日本語 お金
例文 Tiền không phải là thứ quan trọng nhất
お金は一番大切なものではない
マイ単語
ベトナム語 tiền
日本語 お金
マイ単語
ベトナム語 tiến
日本語 進む
マイ単語

類語検索結果 "tiền" 5件

ベトナム語 đầu tiên
button1
日本語 はじめて
例文 lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
初めて海外旅行する
マイ単語
ベトナム語 tiếng
button1
日本語 言語
時間
例文 nói được nhiều thứ tiếng
何か国語も話せる
マイ単語
ベトナム語 tiếng Anh
button1
日本語 英語
例文 học tiếng Anh giao tiếp
英会話を学ぶ
マイ単語
ベトナム語 mặt tiền
button1
日本語 正面
例文 nhà có mặt tiền đẹp
正面が綺麗な家
マイ単語
ベトナム語 nổi tiếng
button1
日本語 有名な
例文 trở nên nổi tiếng
有名になる
マイ単語

フレーズ検索結果 "tiền" 20件

có nhiều tiền
お金持ち
học tiếng Đức
ドイツ語を学ぶ
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
初めて海外旅行する
nói tiếng nước ngoài
外国語を話す
nói được nhiều thứ tiếng
何か国語も話せる
có thể nói tiếng Anh
英語を話せる
học tiếng Anh giao tiếp
英会話を学ぶ
nhà có mặt tiền đẹp
正面が綺麗な家
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
昼に1時間休憩がある
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
有名なレストランを予約する
đến Pháp lần đầu tiên
初めてフランスに来た
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
1時間毎に温度を測る
trở nên nổi tiếng
有名になる
đổi tiền ở sân bay
空港で外貨両替する
để dành tiền cho con cái
子供のためお金を節約する
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
あの人は有名な音楽家
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
1月から英会話を始めた
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
毎日英単語を10つ覚える
bán được món hàng đắt tiền
高額なアイテムが売れる
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
有名な本の作家である
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |