ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tiếp" 1件

ベトナム語 tiếp
button1
日本語
例文 tiếp theo đó
その次
マイ単語

類語検索結果 "tiếp" 5件

ベトナム語 tiếp tục
button1
日本語 継続する
例文 tiếp tục cuộc họp
会議を継続する
マイ単語
ベトナム語 tiếp thị qua điện thoại
日本語 テレアポ
マイ単語
ベトナム語 ngày tiếp theo
日本語 翌日
マイ単語
ベトナム語 tháng tiếp theo
日本語 翌月
マイ単語
ベトナム語 năm tiếp theo
日本語 翌年
マイ単語

フレーズ検索結果 "tiếp" 10件

tiếp tục cuộc họp
会議を継続する
tại ngã tư tiếp theo
その次の交差点に
học tiếng Anh giao tiếp
英会話を学ぶ
tiếp theo đó
その次
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
1月から英会話を始めた
Tuần sau sẽ có 3 ngày nghỉ liên tiếp
来週は3連休がある
ở Nhật có thể uống nước trực tiếp từ vòi nước
日本で蛇口から直接水を飲む事ができる
Hãy tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời và giữ ở nhiệt độ bình thường
直射日光を避け、常温で保存してください
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |