見出し語検索結果 "tiếp" 1件
類語検索結果 "tiếp" 5件
フレーズ検索結果 "tiếp" 10件
tiếp tục cuộc họp
会議を継続する
tại ngã tư tiếp theo
その次の交差点に
học tiếng Anh giao tiếp
英会話を学ぶ
tiếp theo đó
その次
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
1月から英会話を始めた
Tuần sau sẽ có 3 ngày nghỉ liên tiếp
来週は3連休がある
ở Nhật có thể uống nước trực tiếp từ vòi nước
日本で蛇口から直接水を飲む事ができる
Hãy tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời và giữ ở nhiệt độ bình thường
直射日光を避け、常温で保存してください
索引から調べる
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ