ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tiếp" 1件

ベトナム語 tiếp
button1
日本語
例文 tiếp theo đó
その次
マイ単語

類語検索結果 "tiếp" 5件

ベトナム語 tiếp tục
button1
日本語 継続する
例文 tiếp tục cuộc họp
会議を継続する
マイ単語
ベトナム語 tiếp thị qua điện thoại
button1
日本語 テレアポ
マイ単語
ベトナム語 ngày tiếp theo
button1
日本語 翌日
例文 Hôm nay mưa, ngày tiếp theo trời nắng.
今日は雨だが、翌日は晴れだ。
マイ単語
ベトナム語 tháng tiếp theo
button1
日本語 翌月
例文 Hóa đơn sẽ được gửi vào tháng tiếp theo.
請求書は翌月に送られる。
マイ単語
ベトナム語 năm tiếp theo
button1
日本語 翌年
例文 Anh ấy sang Nhật vào năm tiếp theo.
彼は翌年に日本へ行った。
マイ単語

フレーズ検索結果 "tiếp" 20件

tiếp tục cuộc họp
会議を継続する
tại ngã tư tiếp theo
その次の交差点に
học tiếng Anh giao tiếp
英会話を学ぶ
tiếp theo đó
その次
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
1月から英会話を始めた
Tuần sau sẽ có 3 ngày nghỉ liên tiếp
来週は3連休がある
ở Nhật có thể uống nước trực tiếp từ vòi nước
日本で蛇口から直接水を飲む事ができる
Hôm nay mưa, ngày tiếp theo trời nắng.
今日は雨だが、翌日は晴れだ。
Hóa đơn sẽ được gửi vào tháng tiếp theo.
請求書は翌月に送られる。
Anh ấy sang Nhật vào năm tiếp theo.
彼は翌年に日本へ行った。
Tôi muốn tiếp cận khách hàng mới.
新しい顧客にアプローチする。
Tôi muốn nói chuyện trực tiếp với anh ấy.
彼と直接話したい。
Tôi muốn giao tiếp bằng tiếng Nhật.
日本語でコミュニケーションしたい。
Chúng ta sẽ gặp nhau vào tuần tiếp theo.
来週次の会議をする。
Hãy tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời và giữ ở nhiệt độ bình thường
直射日光を避け、常温で保存してください
Anh ấy có kỹ năng giao tiếp tốt.
彼はコミュニケーションスキルが高い。
Công ty đang đầu tư vào tiếp thị số.
会社はデジタルマーケティングに投資している。
Tiếp thị là một phần quan trọng của kinh doanh.
マーケティングはビジネスの重要な部分だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |