ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tiêu" 1件

ベトナム語 tiêu
日本語 胡椒
例文 Đừng cho tiêu vào nhé!
胡椒を入れないでくださいね!
マイ単語

類語検索結果 "tiêu" 5件

ベトナム語 tiểu thuyết
button1
日本語 小説
例文 viết tiểu thuyết
小説を書く
マイ単語
ベトナム語 tiểu bang
button1
日本語
例文 nước Mĩ có 51 tiểu bang
アメリカは50の州ある
マイ単語
ベトナム語 tiêu chảy
button1
日本語 下痢
例文 tiêu chảy cấp tính
急性下痢
マイ単語
ベトナム語 ăn không tiêu
button1
日本語 消化できない
例文 món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu
油濃い物を食べたので、なかなか消化できない
マイ単語
ベトナム語 trường tiểu học
日本語 小学校
マイ単語

フレーズ検索結果 "tiêu" 10件

cô giáo tiểu học
小学校の先生
viết tiểu thuyết
小説を書く
mua 2 quyển tiểu thuyết
小説を2冊買う
mua 2 cuốn tiểu thuyết
小説を2冊買う
nước Mĩ có 51 tiểu bang
アメリカは50の州ある
tiêu chảy cấp tính
急性下痢
món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu
油濃い物を食べたので、なかなか消化できない
ở tại tiểu bang Ca-li
カリフォルニア州に住んでいる
Việt Nam là nước tiêu thụ nhiều mì tôm
ベトナムはインスタントラーメンの消費率が高い国です
Đừng cho tiêu vào nhé!
胡椒を入れないでくださいね!
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |