ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tiêm" 2件

ベトナム語 tiêm
日本語 注射する
マイ単語
ベトナム語 tiệm
日本語
マイ単語

類語検索結果 "tiêm" 5件

ベトナム語 tiệm vàng
button1
日本語 金を取り扱う店(南部)
例文 có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng
金を取り扱う店で純金が買える
マイ単語
ベトナム語 tiệm sách
button1
日本語 本屋(南部)
例文 ghé tiệm sách gần nhà
家近くの本屋に寄る
マイ単語
ベトナム語 cửa tiệm
button1
日本語 店舗(南部)
例文 cửa tiệm bán kem
アイスクリームを売っている店
マイ単語
ベトナム語 thuốc tiêm
日本語 注射剤
マイ単語
ベトナム語 tiệm bánh
日本語 パン屋
マイ単語

フレーズ検索結果 "tiêm" 6件

có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng
金を取り扱う店で純金が買える
ghé tiệm sách gần nhà
家近くの本屋に寄る
cửa tiệm bán kem
アイスクリームを売っている店
kinh doanh cửa tiệm cà - phê
喫茶店を経営する
thị trường tiềm năng
ポテンシャルのあるマーケット
Địa phương này có tiềm năng về du lịch
この地域は旅行地の潜在を秘めている
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |