ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thời" 3件

ベトナム語 thôi
button1
日本語 辞める
例文
đã thôi việc ở công ty A
A会社の仕事を辞めた
マイ単語
ベトナム語 thổi
button1
日本語 吹く
例文
thổi sáo
笛を吹く
マイ単語
ベトナム語 thời
button1
日本語 時、頃
例文
Thời còn nhỏ, tôi sống ở quê.
子供の時、私は田舎に住んでいた。
マイ単語

類語検索結果 "thời" 5件

ベトナム語 thôi cũng được
button1
日本語 了承(しぶしぶ)
例文
10000 đồng thôi cũng được
まあ、10000ドンでも良い
マイ単語
ベトナム語 thôi được
button1
日本語 容認する
例文
thôi được, tôi sẽ mua cái này
分かった、これを買う
マイ単語
ベトナム語 thời gian
button1
日本語 時間
例文
tiết kiệm thời gian
時間を節約する
マイ単語
ベトナム語 thời trang
button1
日本語 ファッション
例文
làm việc cho công ty thời trang
ファッション会社で働く
マイ単語
ベトナム語 tạm thời
button1
日本語 一時的な
例文
cửa hàng tạm thời đóng cửa
店を一時的に閉店する
マイ単語

フレーズ検索結果 "thời" 20件

10000 đồng thôi cũng được
まあ、10000ドンでも良い
đã thôi việc ở công ty A
A会社の仕事を辞めた
chỉ ăn một chút thôi
少しだけ食べる
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
それでは、また来週会おう
thôi được, tôi sẽ mua cái này
分かった、これを買う
đây là chiếc xe thôi thích
これは私の愛車です
tiết kiệm thời gian
時間を節約する
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
ベトナム人は昼寝する習慣がある
làm việc cho công ty thời trang
ファッション会社で働く
có thời gian rảnh vào tuần sau
来週暇な時間がある
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
ベトナム人は外で朝ごはんを食べる習慣がある
có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu
毎金曜日の夜に友達と居酒屋へ行く習慣がある
Thời tiết mùa hè mà lạnh như mùa đông thì đó là sự dị thường.
夏なのに冬のように寒いのは異常だ。
Việt Nam đang ở thời kỳ cơ cấu dân số vàng
ベトナムではゴールデン人口構成の時期です
cửa hàng tạm thời đóng cửa
店を一時的に閉店する
Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ
今日天気が良いですね
vì thời tiết không ổn định nên tôi bị đau đầu
天気が不安定のため、頭が痛い
Dự báo thời tiết hôm nay
今日の天気予報
cuối tuần thảnh thơi không lo âu
のんびりとした週末
Thời tiết hôm nay rất ôn hòa.
今日は穏やかな天気だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |