ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thịt" 1件

ベトナム語 thịt
日本語
例文 Tôi không thích ăn thịt
私は肉を食べるのが好きではない
マイ単語

類語検索結果 "thịt" 5件

ベトナム語 thịt gà
日本語 鶏肉
例文 ở Nhật thì gà là rẻ nhất
日本で鶏肉が一番安い
マイ単語
ベトナム語 thịt bò
日本語 牛肉
例文 thích thịt bò hơn thịt gà
鶏肉より牛肉の方が好き
マイ単語
ベトナム語 thịt heo
日本語 豚肉(中部・南部)
例文 giá thịt heo đang tăng
豚肉の値段が上がっている
マイ単語
ベトナム語 thịt lợn
日本語 豚肉(北部)
例文 giá thịt lợn đang tăng
豚肉の値段が上がっている
マイ単語
ベトナム語 của hàng bán thịt
日本語 肉屋
マイ単語

フレーズ検索結果 "thịt" 6件

Tôi không thích ăn thịt
私は肉を食べるのが好きではない
thích thịt bò hơn thịt gà
鶏肉より牛肉の方が好き
giá thịt heo đang tăng
豚肉の値段が上がっている
giá thịt lợn đang tăng
豚肉の値段が上がっている
bảo quản thịt trong tủ đông
肉を冷凍庫の中に保存する
thịt dai
歯ごたえのある肉
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |