ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thẳng" 3件

ベトナム語 thẳng
button1
日本語 まっすぐ
例文 đi thẳng đến cuối đường
突き当たりまでまっすぐ行く
マイ単語
ベトナム語 thắng
日本語 勝つ
マイ単語
ベトナム語 tháng
日本語
例文 Tôi đã đi Hội An tháng trước
先月ホイアンへ行った
マイ単語

類語検索結果 "thẳng" 5件

ベトナム語 thang máy
button1
日本語 エレベーター
例文 bước ra khỏi thang máy
エレベーターから降りた
マイ単語
ベトナム語 thắng cảnh
button1
日本語 景勝地
例文 đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
我が国には景勝地がたくさんある
マイ単語
ベトナム語 cuối tháng
button1
日本語 月末
例文 Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
給料は月末に振り込まれる
マイ単語
ベトナム語 tháng trước
button1
日本語 先月
例文 Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
先月から準備が始まった
マイ単語
ベトナム語 thăng chức
button1
日本語 昇格する
例文 Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
彼は課長に昇格した
マイ単語

フレーズ検索結果 "thẳng" 20件

được lên chức/được thăng chức
昇格する
bước ra khỏi thang máy
エレベーターから降りた
đi thẳng đến cuối đường
突き当たりまでまっすぐ行く
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
1月から英会話を始めた
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
この試合に勝つのは当然だ
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
我が国には景勝地がたくさんある
đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
治療のため、1か月に1回病院を通う
bàn giao trước 1 tháng
1か月程前倒して引き渡す
Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng
新商品は月末に販売開始される
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
給料は月末に振り込まれる
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
先月から準備が始まった
Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
彼は課長に昇格した
hoa anh đào nở vào khoảng cuối tháng 3
桜は3月下旬ごろに咲く
Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
この花は来月あたりに咲くだろう
tháng 6-7 là mùa cao điểm du lịch ở Việt Nam
6月-7月はベトナムでの旅行繁忙期です
thu nhập tháng trên 10 triệu đồng
1000万ドン以上の月収
Trường học sẽ được mở lại từ đầu tháng 9
学校は9月から再開する
Tôi đã quyết định về nước cuối tháng này
私は今月末に帰国すると決めた
Công trình dự kiến hoàn thiện vào cuối tháng
工事は月末に完成する見込み
Ngày quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9
ベトナム建国記念日は9月2日です
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |