ベトナム語 | thật
|
日本語 | 副本当 |
例文 | Mong sao ước mơ thành thật 夢が本当になりますように |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | thắt
|
日本語 | 動縛る |
例文 | thắt ruy băng リボンを結ぶ |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | nói thật
|
日本語 | フ本当のことを言う |
例文 | Đừng ngại, hãy nói thật đi! 遠慮せずに、本当のことを言って |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | thật là
|
日本語 | 副本当に |
例文 | cảnh ở đây thật là đẹp ここの景色は本当に綺麗 |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | thật ra
|
日本語 | 他実は(北部) |
例文 | thật ra là tôi không thích đồ cay 実は私は辛いものが好きじゃない |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | thất nghiệp
|
日本語 | 名失業 |
例文 | Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao ベトナムでの失業率は高い |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | người thất nghiệp
|
日本語 | 名失業者 |
例文 | Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng 失業者数が増加しつつある |
マイ単語 |
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.