ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thắt" 2件

ベトナム語 thật
button1
日本語 本当
例文 Mong sao ước mơ thành thật
夢が本当になりますように
マイ単語
ベトナム語 thắt
button1
日本語 縛る
例文 thắt ruy băng
リボンを結ぶ
マイ単語

類語検索結果 "thắt" 5件

ベトナム語 nói thật
button1
日本語 本当のことを言う
例文 Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
マイ単語
ベトナム語 thật là
button1
日本語 本当に
例文 cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
マイ単語
ベトナム語 thật ra
button1
日本語 実は(北部)
例文 thật ra là tôi không thích đồ cay
実は私は辛いものが好きじゃない
マイ単語
ベトナム語 thất nghiệp
button1
日本語 失業
例文 Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
ベトナムでの失業率は高い
マイ単語
ベトナム語 người thất nghiệp
button1
日本語 失業者
例文 Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng
失業者数が増加しつつある
マイ単語

フレーズ検索結果 "thắt" 19件

thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
thật diễm phúc được gặp bạn
~に会えてとても幸い
thật ra là tôi không thích đồ cay
実は私は辛いものが好きじゃない
cô dâu thật đẹp
新婦がとても綺麗
Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
ベトナムでの失業率は高い
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng
失業者数が増加しつつある
Mong sao ước mơ thành thật
夢が本当になりますように
Nghe nói anh sắp nghỉ việc, có thật không ạ?
もうすぐ辞めると聞いていますが、本当ですか?
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
目に見える形で存在するのは法定通貨です
Sài Gòn thất thủ vào ngày 30/4/1975
1975年4月30日にサイゴンは陥落した
Nội thất của nhà này rất sang trọng
この家の内装はとても豪華だ
thắt ruy băng
リボンを結ぶ
thắt chặt dây
紐を結びつける
Bụng đau âm ỉ suốt từ sáng, thật khó chịu
朝からお腹がシクシクして気持ち悪い
Kiến thức xã hội của tôi thật sự rất nông cạn
私の社会知識なんてほんの薄っぺらなものです
Vì thí nghiệm thất bại nên kế hoạch phải dừng lại.
実験の失敗で、計画は中止になった
Trong buổi phỏng vấn, cô ấy không nói khoa trương mà chỉ nói sự thật
彼女は面接で誇張せず、事実をそのまま述べた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |