ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thật" 2件

ベトナム語 thật
button1
日本語 本当
例文
Mong sao ước mơ thành thật
夢が本当になりますように
マイ単語
ベトナム語 thắt
button1
日本語 縛る
例文
thắt ruy băng
リボンを結ぶ
マイ単語

類語検索結果 "thật" 5件

ベトナム語 nói thật
button1
日本語 本当のことを言う
例文
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
マイ単語
ベトナム語 thật là
button1
日本語 本当に
例文
cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
マイ単語
ベトナム語 thật ra
button1
日本語 実は(北部)
例文
thật ra là tôi không thích đồ cay
実は私は辛いものが好きじゃない
マイ単語
ベトナム語 thất nghiệp
button1
日本語 失業
例文
Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
ベトナムでの失業率は高い
マイ単語
ベトナム語 người thất nghiệp
button1
日本語 失業者
例文
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng
失業者数が増加しつつある
マイ単語

フレーズ検索結果 "thật" 20件

thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
thật diễm phúc được gặp bạn
~に会えてとても幸い
thật ra là tôi không thích đồ cay
実は私は辛いものが好きじゃない
cô dâu thật đẹp
新婦がとても綺麗
Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
ベトナムでの失業率は高い
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng
失業者数が増加しつつある
Mong sao ước mơ thành thật
夢が本当になりますように
Nghe nói anh sắp nghỉ việc, có thật không ạ?
もうすぐ辞めると聞いていますが、本当ですか?
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
目に見える形で存在するのは法定通貨です
Sài Gòn thất thủ vào ngày 30/4/1975
1975年4月30日にサイゴンは陥落した
Nội thất của nhà này rất sang trọng
この家の内装はとても豪華だ
Anh ấy buồn vì sự thất bại trong kỳ thi.
彼は試験の失敗で落ち込んでいる。
thắt ruy băng
リボンを結ぶ
thắt chặt dây
紐を結びつける
Tôi đeo thắt lưng.
ベルトをする。
Tôi thất vọng về kết quả.
結果にがっかりする。
Căn phòng này thật u ám.
この部屋は暗い。
Tôi bị thất lạc hộ chiếu.
パスポートを紛失した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |