ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thấp" 1件

ベトナム語 thấp
button1
日本語 低い
マイ単語

類語検索結果 "thấp" 5件

ベトナム語 thấp hơn
button1
日本語 より背が低い
例文
thấp hơn em trai
弟より背が低い
マイ単語
ベトナム語 hội chữ thập đỏ việt nam
button1
日本語 ベトナム赤十字会
マイ単語
ベトナム語 kim tự tháp
button1
日本語 ピラミッド
例文
Tôi đã đến Ai Cập để tham quan Kim Tự Tháp
ピラミッドを見るためにエジプトに来た
マイ単語
ベトナム語 số thập phân
button1
日本語 小数
例文
3,14 là một số thập phân.
3.14は小数だ。
マイ単語
ベトナム語 áp suất thấp
button1
日本語 低気圧
例文
Áp suất thấp thường mang đến mưa.
低気圧は雨をもたらすことが多い。
マイ単語

フレーズ検索結果 "thấp" 12件

thấp hơn em trai
弟より背が低い
Việt Nam được so sánh là nước có nhân công thấp
ベトナムは人件費が比較的低い国です
Tôi đã đến Ai Cập để tham quan Kim Tự Tháp
ピラミッドを見るためにエジプトに来た
3,14 là một số thập phân.
3.14は小数だ。
Áp suất thấp thường mang đến mưa.
低気圧は雨をもたらすことが多い。
Đây là một cây thấp.
これは低い木だ。
xác suất thành công của anh ấy hầu như rất thấp
彼が成功の確率はほとんどない。
Tôi gọi một đĩa trái cây thập cẩm.
フルーツミックスを注文した。
Cậu bé thích thu thập tem.
その子は切手を集めるのが好きだ。
Hôm nay nhiệt độ thấp nhất là 20℃.
今日の最低気温は20度だ。
Chúng tôi thu thập ý kiến từ khách hàng.
顧客から意見を収集する。
Trong thập kỷ qua, đất nước phát triển mạnh.
この10年間で国は大きく発展した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |