ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thấp" 1件

ベトナム語 thấp
日本語 低い
マイ単語

類語検索結果 "thấp" 5件

ベトナム語 thấp hơn
button1
日本語 より背が低い
例文 thấp hơn em trai
弟より背が低い
マイ単語
ベトナム語 hội chữ thập đỏ việt nam
日本語 ベトナム赤十字会
マイ単語
ベトナム語 kim tự tháp
日本語 ピラミッド
例文 đã đến Ai Cập để tham quan Kim Tự Tháp
ピラミッドを見るためにエジプトに来た
マイ単語
ベトナム語 số thập phân
日本語 小数
マイ単語
ベトナム語 áp suất thấp
日本語 低気圧
マイ単語

フレーズ検索結果 "thấp" 5件

thấp hơn em trai
弟より背が低い
Việt Nam được so sánh là nước có nhân công thấp
ベトナムは人件費が比較的低い国です
đã đến Ai Cập để tham quan Kim Tự Tháp
ピラミッドを見るためにエジプトに来た
thu thập thông tin phản hồi của khách hàng
お客さんの感想を集める
xác suất thành công của anh ấy hầu như rất thấp
彼が成功の確率はほとんどない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |