ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thơm" 1件

ベトナム語 thơm
button1
日本語 いい香りの
香ばしい
パイナップル(南)
例文
Cái bánh này rất thơm.
このパンは香ばしい。
マイ単語

類語検索結果 "thơm" 5件

ベトナム語 cây xô thơm
button1
日本語 セージ
マイ単語
ベトナム語 rau thơm Tây
button1
日本語 セイボリー
マイ単語
ベトナム語 rau thơm
button1
日本語 パクチー
例文
Phở thường ăn kèm rau thơm.
フォーは香草と一緒に食べる。
マイ単語
ベトナム語 túi thơm
button1
日本語 芳香袋
例文
Tôi để túi thơm trong tủ quần áo.
クローゼットに芳香袋を入れる。
マイ単語
ベトナム語 tỏa hương thơm
button1
日本語 香ばしい
例文
Hoa sen tỏa hương thơm.
蓮の花が香ばしい香りを放つ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "thơm" 9件

Trứng rán trên bếp ga thơm phức khắp nhà.
ガスコンロで焼いた卵は家中にいい匂いが広がる。
Dầu mè làm món ăn thơm hơn.
ごま油は料理を香ばしくする。
Tôi cho sả vào lẩu để thơm hơn.
鍋にレモングラスを入れて香りをよくする。
Trà nóng có thêm lá bạc hà rất thơm.
熱いお茶にミントの葉を入れるととても香りが良い。
Thomas Edison phát minh ra bóng đèn.
エジソンは電球を発明する。
Cái bánh này rất thơm.
このパンは香ばしい。
Phở thường ăn kèm rau thơm.
フォーは香草と一緒に食べる。
Tôi để túi thơm trong tủ quần áo.
クローゼットに芳香袋を入れる。
Hoa sen tỏa hương thơm.
蓮の花が香ばしい香りを放つ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |