ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thích" 1件

ベトナム語 thích
button1
日本語 好き
例文 thích ăn ramen
ラーメンを食べるのが好き
マイ単語

類語検索結果 "thích" 5件

ベトナム語 sở thích
日本語 趣味
例文 Sở thích của tôi là hát karaoke
私の趣味はカラオケすること
マイ単語
ベトナム語 kích thích
日本語 盛り上げる
例文 giảm giá tour để kích thích du lịch trong nước
国内旅行を盛り上げるため、ツアー商品を値下げする
マイ単語
ベトナム語 sự giải thích
日本語 説明、弁解
例文 yêu cầu sự giải thích từ phía công ty
会社からの説明を求める
マイ単語
ベトナム語 thích hợp
日本語 合う
マイ単語
ベトナム語 thích nghi với bóng tối
日本語 暗順応
マイ単語

フレーズ検索結果 "thích" 20件

thích nhất màu đỏ
赤色が一番好き
thích thám hiểm
冒険するのが好き
thích làm thơ
詩を書くのが好き
thích đọc truyện dài
長編小説が好き
không thích đồ ngọt
甘いものが好きじゃない
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
私の子供は寓話が好き
sở thích của tôi là đọc sách
私の趣味は本を読むことです
không thích nơi đông người
人が多いところは好きでない
đây là chiếc xe thôi thích
これは私の愛車です
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
コットン100%の布で作られた服を着たい
thích ăn ramen
ラーメンを食べるのが好き
sở thích của tôi là trồng cây
木を植えるのが私の趣味である
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
私の好きなテレビ番組
thật ra là tôi không thích đồ cay
実は私は辛いものが好きじゃない
thực ra là tôi không thích đồ cay
実は私は辛いものが好きじゃない
mở bản nhạc yêu thích
好きな曲を流す
đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
こちらは私の好きな曲選集である
thích học ngoại ngữ
外国語を勉強するのが好き
thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu
定年後はあちこちで旅行したい
không thích ăn gan
レバーが苦手
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |