ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thì" 2件

ベトナム語 thì
日本語 ~すると
マイ単語
ベトナム語 thi
日本語 試験
テスト
マイ単語

類語検索結果 "thì" 5件

ベトナム語 giới thiệu
button1
日本語 紹介する
例文 giới thiệu bản thân
自己紹介
マイ単語
ベトナム語 thiền
button1
日本語
例文 tập thiền
坐禅を練習する
マイ単語
ベトナム語 bưu thiếp
button1
日本語 ポストカード
例文 gửi bưu thiếp
ポストカードを送る
マイ単語
ベトナム語 thích
button1
日本語 好き
例文 thích ăn ramen
ラーメンを食べるのが好き
マイ単語
ベトナム語 dân tộc thiểu số
button1
日本語 少数民族
例文 Việt Nam có 53 dân tộc thiểu số
ベトナムでは53少数民族がいる
マイ単語

フレーズ検索結果 "thì" 20件

giới thiệu bản thân
自己紹介
thích nhất màu đỏ
赤色が一番好き
tập thiền
坐禅を練習する
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
隣の部屋は時々すごくうるさい
thích thám hiểm
冒険するのが好き
thích làm thơ
詩を書くのが好き
thích đọc truyện dài
長編小説が好き
không thích đồ ngọt
甘いものが好きじゃない
luôn thể ghé qua siêu thị
ついでにスーパーに寄る
gửi bưu thiếp
ポストカードを送る
thiết kế tinh xảo
精巧なデザイン
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
私の子供は寓話が好き
sở thích của tôi là đọc sách
私の趣味は本を読むことです
không thích nơi đông người
人が多いところは好きでない
đây là chiếc xe thôi thích
これは私の愛車です
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
コットン100%の布で作られた服を着たい
thích ăn ramen
ラーメンを食べるのが好き
nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc
もし雨が降ったら、パーティーを中止する
sở thích của tôi là trồng cây
木を植えるのが私の趣味である
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
私の好きなテレビ番組
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |