ベトナム語 | thẳng
|
日本語 | 副まっすぐ |
例文 | đi thẳng đến cuối đường 突き当たりまでまっすぐ行く |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | thắng |
日本語 | 動勝つ |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | tháng |
日本語 | 名月 |
例文 | Tôi đã đi Hội An tháng trước 先月ホイアンへ行った |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | thang máy
|
日本語 | 名エレベーター |
例文 | bước ra khỏi thang máy エレベーターから降りた |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | thắng cảnh
|
日本語 | 名景勝地 |
例文 | đất nước tôi có nhiều thắng cảnh 我が国には景勝地がたくさんある |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | cuối tháng
|
日本語 | 名月末 |
例文 | Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng 給料は月末に振り込まれる |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | tháng trước
|
日本語 | 名先月 |
例文 | Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước 先月から準備が始まった |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | thăng chức
|
日本語 | 動昇格する |
例文 | Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng 彼は課長に昇格した |
マイ単語 |
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.