ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thái" 1件

ベトナム語 thái
button1
日本語 切る
マイ単語

類語検索結果 "thái" 5件

ベトナム語 Thái Lan
button1
日本語 タイ
例文
đi Thái Lan nhiều lần rồi
タイに何度も行った事がる
マイ単語
ベトナム語 sa thải
button1
日本語 解雇する
例文
Doanh nghiệp sa thải người lao động
企業は労働者を解雇する
マイ単語
ベトナム語 có thai
button1
日本語 妊娠する
例文
người có thai được ưu tiên lên máy bay trước
妊娠している人を優先搭乗させる
マイ単語
ベトナム語 thái nửa
button1
日本語 半分に切る(北部)
例文
Tôi thái nửa quả dưa hấu.
スイカを半分に切る。
マイ単語
ベトナム語 thái nhỏ
button1
日本語 刻む
例文
thái nhỏ hành tây
玉ねぎを刻む
マイ単語

フレーズ検索結果 "thái" 19件

đi Thái Lan nhiều lần rồi
タイに何度も行った事がる
Doanh nghiệp sa thải người lao động
企業は労働者を解雇する
người có thai được ưu tiên lên máy bay trước
妊娠している人を優先搭乗させる
Tôi thái nửa quả dưa hấu.
スイカを半分に切る。
thái nhỏ hành tây
玉ねぎを刻む
Tôi thái vụn hành tây để xào.
玉ねぎを炒めるためにみじん切りにする。
trà lài là đặc sản Thái Nguyê
ジャスミンティーはタイグエンの名物で
Thái tử sẽ trở thành Nhật hoàng.
皇太子は天皇になる。
Thái hậu sống trong cung điện.
太后は宮殿に住む。
Sau khi thoái vị, nhà vua trở thành thái thượng hoàng.
退位後、天皇は上皇となった。
Thái tử phi tham dự sự kiện.
皇太子妃はイベントに参加する。
cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng
彼はようやく危篤状態を脱した
Sức khỏe của tôi đang trong trạng thái tốt.
私の健康は良い状態だ。
Thịt bò được thái mỏng.
牛肉を薄く切る。
Tôi thấy rất khó chịu với thái độ đó.
その態度にはとても不愉快な気分になった。
Anh ấy có thái độ tích cực trong công việc.
彼は仕事に前向きな態度を持っている。
Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất trên thế giới
太平洋は世界で一番大きな大洋だ
Cô ấy luôn có thái độ kín đáo và chú ý đến mọi người xung quanh.
彼女はいつも控えめな態度で、周りの人に気をする。
Rừng có hệ sinh thái phong phú.
森には豊かな生態系がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |