ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thái" 1件

ベトナム語 thái
日本語 切る
マイ単語

類語検索結果 "thái" 5件

ベトナム語 Thái Lan
button1
日本語 タイ
例文 đi Thái Lan nhiều lần rồi
タイに何度も行った事がる
マイ単語
ベトナム語 sa thải
日本語 解雇する
例文 Doanh nghiệp sa thải người lao động
企業は労働者を解雇する
マイ単語
ベトナム語 có thai
日本語 妊娠する
例文 người có thai được ưu tiên lên máy bay trước
妊娠している人を優先搭乗させる
マイ単語
ベトナム語 thái nữa
日本語 半分に切る(北部)
マイ単語
ベトナム語 thái nhỏ
日本語 刻む
例文 thái nhỏ hành tây
玉ねぎを刻む
マイ単語

フレーズ検索結果 "thái" 8件

đi Thái Lan nhiều lần rồi
タイに何度も行った事がる
Doanh nghiệp sa thải người lao động
企業は労働者を解雇する
người có thai được ưu tiên lên máy bay trước
妊娠している人を優先搭乗させる
thái nhỏ hành tây
玉ねぎを刻む
trà lài là đặc sản Thái Nguyê
ジャスミンティーはタイグエンの名物で
cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng
彼はようやく危篤状態を脱した
Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất trên thế giới
太平洋は世界で一番大きな大洋だ
Cô ấy luôn có thái độ kín đáo và chú ý đến mọi người xung quanh.
彼女はいつも控えめな態度で、周りの人に気をする。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |