ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thành" 1件

ベトナム語 thành
日本語 ~になる
例文 thành người lớn
大人になる
マイ単語

類語検索結果 "thành" 5件

ベトナム語 thành lập
button1
日本語 設立する
例文 thành lập công ty mới
新しい会社を設立する
マイ単語
ベトナム語 thành phố nghỉ mát
button1
日本語 リゾート地
例文 Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
ダナンはビーチリゾート地である
マイ単語
ベトナム語 thành phố
button1
日本語 都市、市内
例文 Sài Gòn là thành phố kinh tế
サイゴンは経済都市である
マイ単語
ベトナム語 thanh bình
button1
日本語 平和
例文 làng quê thanh bình
田舎は閑寂である
マイ単語
ベトナム語 trở thành
button1
日本語 ~になる
例文 trở thành giáo viên
先生になる
マイ単語

フレーズ検索結果 "thành" 20件

thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
xin chân thành cám ơn
誠にありがとうございます
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
この街は夜になると賑やかになる
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
ここは街の中で2番目に大きな店
thành lập công ty mới
新しい会社を設立する
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
ダナンはビーチリゾート地である
Sài Gòn là thành phố kinh tế
サイゴンは経済都市である
làng quê thanh bình
田舎は閑寂である
trở thành giáo viên
先生になる
bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
完了まで後どのぐらいかかりますか?
muốn trở thành bác sĩ
お医者さんになりたい
tham gia hoạt động của đoàn thanh niên
青年団の活動に参加する
ước mơ của cô ấy là trở thành ca sĩ
彼女の夢は歌手になること
thanh toán điện tử
電子決済
Sài Gòn là tên cũ của thành phố Hồ Chí Minh
サイゴンはホーチミン市の旧名である
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
私は銀行員になりたい
âm thanh chất lượng cao
高音質な音
Mong sao ước mơ thành thật
夢が本当になりますように
Nhật Bản được hình thành từ nhiều hòn đảo
日本は無数の島から成り立っている
Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số cao
ホーチミン市の人口密度が高い
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |