ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thuộc" 2件

ベトナム語 thuốc
button1
日本語
例文 uống thuốc
薬を飲む
マイ単語
ベトナム語 thuộc
button1
日本語 属する
例文 thuộc câu lạc bộ bóng rổ
バスケットボール部に属する
マイ単語

類語検索結果 "thuộc" 5件

ベトナム語 thuốc lá
button1
日本語 タバコ
例文 Tôi không hút thuốc lá
私はタバコを吸わない
マイ単語
ベトナム語 thuốc kháng sinh
button1
日本語 抗生物質
例文 sử dụng thuốc kháng sinh
抗生物質を利用する
マイ単語
ベトナム語 thuốc giảm đau
button1
日本語 痛み止め
例文 hạn chế sử dụng thuốc giảm đau
痛み止めの使用を抑える
マイ単語
ベトナム語 hiệu thuốc
button1
日本語 薬局、ドラッグストア
例文 Hiệu thuốc ở phía bên phải
ドラッグストアが右側にある
マイ単語
ベトナム語 thuốc nhỏ mắt
button1
日本語 目薬
例文 Tôi dùng thuốc nhỏ mắt khi bị khô mắt.
目が乾いたとき、目薬をさす。
マイ単語

フレーズ検索結果 "thuộc" 20件

uống thuốc
薬を飲む
thuộc câu lạc bộ bóng rổ
バスケットボール部に属する
cá heo thuộc dòng động vật có vú
イルカは哺乳類の1種である
Hiện nay vẫn còn nhiều bạn trẻ hút thuốc
現在、多くの若者がタバコを吸っている
Tôi không hút thuốc lá
私はタバコを吸わない
sử dụng thuốc kháng sinh
抗生物質を利用する
hạn chế sử dụng thuốc giảm đau
痛み止めの使用を抑える
Hiệu thuốc ở phía bên phải
ドラッグストアが右側にある
thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng
新しい薬が臨床試験されている
Tôi muốn mua thuốc ho
私は咳止め薬を買いたい
Tôi dùng thuốc nhỏ mắt khi bị khô mắt.
目が乾いたとき、目薬をさす。
Bác sĩ cho tôi hai viên thuốc mỗi ngày.
医者は私に毎日二つの錠剤を出した。
Bác sĩ cho tôi thuốc uống.
医者は私に内用剤を出す。
Thuốc này dùng ngoài da.
この薬は外用剤だ。
Y tá chuẩn bị thuốc tiêm.
看護師は注射剤を準備する。
Tôi uống thuốc dạng bột.
私は粉薬を飲む。
Trẻ em dễ uống thuốc dạng si rô.
子供はシロップ剤を飲みやすい。
Bác sĩ đưa tôi thuốc dạng viên nén.
医者は私に錠剤を出す。
Tôi uống thuốc dạng viên nang.
私はカプセル剤を飲む。
đọc kỹ cách dùng trước khi uống thuốc
薬を飲む前、用法をしっかり読む
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |