ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thuê" 2件

ベトナム語 thuê
button1
日本語 借りる(北部)
例文 thuê nhà
家を借りる
マイ単語
ベトナム語 thuế
日本語 税金
マイ単語

類語検索結果 "thuê" 5件

ベトナム語 thuế nhập khẩu
button1
日本語 輸入税
例文 chịu thuế nhập khẩu
輸入税を払う
マイ単語
ベトナム語 thuế thu nhập
button1
日本語 所得税
例文 thuế thu nhập cá nhân
個人所得税
マイ単語
ベトナム語 giảm thuế
button1
日本語 減税する
例文 giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân
個人事業に対して減税する
マイ単語
ベトナム語 cửa hàng miễn thuế
button1
日本語 免税店
例文 dạo quanh cửa hàng miễn thuế
免税店でぶらぶらする
マイ単語
ベトナム語 hoàn thuế
button1
日本語 税金の払い戻し
例文 làm thủ tục hoàn thuế
税金払い戻し手続きを行う
マイ単語

フレーズ検索結果 "thuê" 10件

thuê nhà
家を借りる
chịu thuế nhập khẩu
輸入税を払う
thuế thu nhập cá nhân
個人所得税
giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân
個人事業に対して減税する
dạo quanh cửa hàng miễn thuế
免税店でぶらぶらする
làm thủ tục hoàn thuế
税金払い戻し手続きを行う
mua hàng miễn thuế
免税品を購入する
cho thuê giàn giáo
足場を貸し出す

thuê tài chính dài hạn
bãi đỗ xe thuê theo tháng
月極駐車場
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |