ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thiền" 1件

ベトナム語 thiền
button1
日本語
例文 tập thiền
坐禅を練習する
マイ単語

類語検索結果 "thiền" 5件

ベトナム語 hoàn thiện
button1
日本語 完成する
マイ単語
ベトナム語 thiên nhiên
button1
日本語 自然
例文 Tôi thích sống gần thiên nhiên.
自然の近くで暮らすのが好きだ。
マイ単語
ベトナム語 thân thiện
button1
日本語 親しみ易い
例文 Cô ấy rất thân thiện với mọi người.
彼女は皆に親しみ易い。
マイ単語
ベトナム語 thiên tài
button1
日本語 天才
例文 Einstein là một thiên tài.
アインシュタインは天才だ。
マイ単語
ベトナム語 cải thiện
button1
日本語 改善する
例文 Chúng ta cần cải thiện chất lượng dịch vụ.
サービスの質を改善する必要がある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "thiền" 13件

tập thiền
坐禅を練習する
Môi trường làm việc thân thiện.
労働環境は友好的だ。
Công trình dự kiến hoàn thiện vào cuối tháng
工事は月末に完成する見込み
Con người và thiên nhiên phải cùng tồn tại.
人間と自然は共存するべきだ。

Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý (một cách kinh tế)
Tôi thích sống gần thiên nhiên.
自然の近くで暮らすのが好きだ。
Cô ấy rất thân thiện với mọi người.
彼女は皆に親しみ易い。
Einstein là một thiên tài.
アインシュタインは天才だ。
Hàng xóm của tôi rất thân thiện.
私の隣人はとても親切だ。
Ông chủ cửa hàng rất thân thiện.
店のご主人はとても親切だ。
Chúng ta cần cải thiện chất lượng dịch vụ.
サービスの質を改善する必要がある。
Cô ấy luôn thân thiện với với người xung quanh.
彼女は周りの人たちに親切だ。
Ứng dụng này rất thân thiện với người dùng.
このアプリはユーザーにとても優しいだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |