ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thiếu" 1件

ベトナム語 thiếu
日本語 足りない
マイ単語

類語検索結果 "thiếu" 5件

ベトナム語 giới thiệu
button1
日本語 紹介する
例文 giới thiệu bản thân
自己紹介
マイ単語
ベトナム語 dân tộc thiểu số
button1
日本語 少数民族
例文 Việt Nam có 53 dân tộc thiểu số
ベトナムでは53少数民族がいる
マイ単語
ベトナム語 tài liệu giới thiệu
日本語 パンフレット
例文 phát tài liệu giới thiệu
パンフレットを配布する
マイ単語
ベトナム語 thiếu nhi
日本語 子供
マイ単語
ベトナム語 niên thiếu
日本語 幼少
マイ単語

フレーズ検索結果 "thiếu" 12件

giới thiệu bản thân
自己紹介
được người bán hàng giới thiệu
販売員に勧められる
Việt Nam có 53 dân tộc thiểu số
ベトナムでは53少数民族がいる
không thể thiếu rau trong mỗi bữa ăn
食事には野菜が欠かせない
thiếu 1 cái ghế
椅子が1個足りない
khổng thể thiếu quạt điện vào mùa hè
夏には扇風機が欠かせない
phát tài liệu giới thiệu
パンフレットを配布する
tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
地方の観光資源を紹介するためファムトリップを開催する
thứ không thể thiếu trong cuộc sống
生活に不可欠なもの
Kể chuyện thời niên thiếu
子供の頃の話
Bạn hãy giới thiệu ngắn gọn về bản thân mình.
簡潔に自己紹介をしてください。
Mức lương tối thiểu của mỗi khu vực là khác nhau.
地域によって最低賃金が異なる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |