ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tan" 1件

ベトナム語 tan
日本語 溶ける
例文 Tuyết tan hết trong ba ngày
雪は3日間で溶けてしまった。
マイ単語

類語検索結果 "tan" 5件

ベトナム語 tầng
button1
日本語 階(北部)
例文 quán ăn ở tầng thượng
屋上にあるレストラン
マイ単語
ベトナム語 tạnh
button1
日本語 止む
例文 tạnh mưa
雨が止む
マイ単語
ベトナム語 viện bảo tàng
button1
日本語 美術館
例文 ghé thăm viện bảo tàng
美術館に訪れる
マイ単語
ベトナム語 lễ tân
button1
日本語 受付
例文 Anh có thể nhờ lễ tân gọi taxi giúp
受付でタクシーを呼んでもらうよう頼んでもよい
マイ単語
ベトナム語 tăng lương
button1
日本語 昇給する
例文 được tăng lương mỗi năm 2 lần
1年間に2回程昇給される
マイ単語

フレーズ検索結果 "tan" 20件

cám ơn từ tận đáy lòng
心の底からの感謝する
nhân viên lễ tân
フロントスタッフ
quán ăn ở tầng thượng
屋上にあるレストラン
để tăng thu nhập
収入を増やすため
làm thơ tặng người yêu
愛人のために詩を書く
tạnh mưa
雨が止む
ghé thăm viện bảo tàng
美術館に訪れる
tiễn bạn đến tận sân bay
空港まで友達を見送る
tặng bó hoa cho mẹ
母に花束をあげる
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
オンラインショッピングの需要が高まっている
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng
失業者数が増加しつつある
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
貧困学生に教科書をあげる
Anh có thể nhờ lễ tân gọi taxi giúp
受付でタクシーを呼んでもらうよう頼んでもよい
được tăng lương mỗi năm 2 lần
1年間に2回程昇給される
Xe tăng được trưng bày ở bảo tàng lịch sử
戦車が歴史博物館に展示される
du lịch từ nước ngoài đến Việt Nam tăng mạnh
ベトナムへのインバウンドが急増している
giá thịt heo đang tăng
豚肉の値段が上がっている
giá thịt lợn đang tăng
豚肉の値段が上がっている
sử dụng máy tạo ẩm để tăng độ ẩm cho phòng
加湿器で部屋の湿度を上げる
tặng quà sinh nhật
誕生日プレゼントをあげる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |