ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "sở" 5件

ベトナム語 số
button1
日本語 数字
例文 chọn 1 số chẵn
偶数を1つ選ぶ
マイ単語
ベトナム語 sở
button1
日本語 省庁
例文 xin làm việc tại sở ngoại vụ
外務省での仕事に応募する
マイ単語
ベトナム語 sợ
button1
日本語 怖い
例文 sợ độ cao
高いところが怖い
マイ単語
ベトナム語 sờ
日本語 触る
マイ単語
ベトナム語 so
日本語 比べる
マイ単語

類語検索結果 "sở" 5件

ベトナム語 số mấy
button1
日本語 何番ですか?
例文 bàn số mấy?
テーブルは何番でしょうか?
マイ単語
ベトナム語 sáng sớm
button1
日本語 早朝
例文 đã đến nơi từ sáng sớm
早朝に到着した
マイ単語
ベトナム語 nhạc sống
button1
日本語 ライブミュージック
例文 biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
毎晩ライブミュージックをする
マイ単語
ベトナム語 sống
button1
日本語 住む
生きる
例文 sống ở đây hơn 10 năm rồi
10年以上ここに住んでいる
マイ単語
ベトナム語 áo sơ-mi
button1
日本語 シャツ
例文 mặc áo sơ-mi
シャツを着る
マイ単語

フレーズ検索結果 "sở" 20件

mệt mỏi rã rời vì sốt cao
熱でぐったりする
đến sân bay sớm
空港に早めに着く
đến phi trường sớm
空港に早めに着く
sống ở Việt Nam
ベトナムに駐在している
chọn 1 số chẵn
偶数を1つ選ぶ
mật độ dân số khá thưa
人口密度がとても低い
bàn số mấy?
テーブルは何番でしょうか?
đã đến nơi từ sáng sớm
早朝に到着した
xin làm việc tại sở ngoại vụ
外務省での仕事に応募する
dậy sớm
早く起きる
đi bộ ven theo bờ sông
川沿いを散歩する
sở thích của tôi là đọc sách
私の趣味は本を読むことです
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
毎晩ライブミュージックをする
trồng cây dọc bờ sông
河岸に木を植える
sống ở đây hơn 10 năm rồi
10年以上ここに住んでいる
mặc áo sơ-mi
シャツを着る
sở thích của tôi là trồng cây
木を植えるのが私の趣味である
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
会議準備のため会社に早く来る
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm
早朝から庭に鳥が鳴く
thức dậy sớm hằng ngày
毎日早起きする
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |