ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "sớm" 1件

ベトナム語 sớm
button1
日本語 早い
早く
例文 đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
会議準備のため会社に早く来る
マイ単語

類語検索結果 "sớm" 3件

ベトナム語 sáng sớm
button1
日本語 早朝
例文 đã đến nơi từ sáng sớm
早朝に到着した
マイ単語
ベトナム語 đáp sớm
button1
日本語 早着する
例文 chuyến bay đáp sớm 30 phút
30分ほどのフライトで早着した
マイ単語
ベトナム語 về sớm
日本語 早退する、早く帰る
マイ単語

フレーズ検索結果 "sớm" 10件

đến sân bay sớm
空港に早めに着く
đến phi trường sớm
空港に早めに着く
đã đến nơi từ sáng sớm
早朝に到着した
dậy sớm
早く起きる
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
会議準備のため会社に早く来る
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm
早朝から庭に鳥が鳴く
thức dậy sớm hằng ngày
毎日早起きする
đi ngủ sớm
早めに寝る
chuyến bay đáp sớm 30 phút
30分ほどのフライトで早着した
Vì sức khỏe, tôi lưu tâm việc ngủ sớm và dậy sớm.
健康のため、早寝早起きを心掛ける。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |