ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "sếp" 1件

ベトナム語 sếp
日本語 上司
例文 xin ý kiến của sếp
上司の意見を伺う
マイ単語

類語検索結果 "sếp" 0件

フレーズ検索結果 "sếp" 5件

Tôi được mời về dự tiện ở nhà riêng của sếp
上司の自宅でのパーティーに招待された
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
上司の機嫌には常に気をかけないといけない
xin ý kiến của sếp
上司の意見を伺う
liên hệ với sếp ngay lập tức
上司にすぐ連絡する
Trong buổi họp, sếp đã đề cập về phương pháp đánh giá nhân viên
会議中に上司は社員の評価方法について述べた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |