ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "sẽ" 1件

ベトナム語 sẽ
button1
日本語 未来形
例文 sẽ gặp nhau vào ngày mai
明日会う
マイ単語

類語検索結果 "sẽ" 5件

ベトナム語 vòi hoa sen
button1
日本語 シャワー
例文 sửa vòi hoa sen
シャワーを直す
マイ単語
ベトナム語 sạch sẽ
button1
日本語 綺麗
例文 đường phố sạch sẽ
道路が綺麗
マイ単語
ベトナム語 sếp
日本語 上司
例文 xin ý kiến của sếp
上司の意見を伺う
マイ単語
ベトナム語 sê-ri
日本語 チェリー
マイ単語
ベトナム語 củ sen
日本語 レンコン
マイ単語

フレーズ検索結果 "sẽ" 20件

sửa vòi hoa sen
シャワーを直す
sẽ gặp nhau vào ngày mai
明日会う
đường phố sạch sẽ
道路が綺麗
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
A部署に配属されるのを希望する
bao giờ sẽ đi Mỹ?
いつアメリカに行く?
đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim
食べに行って、その後映画館へ行く
tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn
彼が遅刻すると推測する
thôi được, tôi sẽ mua cái này
分かった、これを買う
nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc
もし雨が降ったら、パーティーを中止する
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
この試合に勝つのは当然だ
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
午後中は大雨になるそうだ
lần tới sẽ thảo luận chi tiết
次回に詳細について議論する
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨が降るそうだ
bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
完了まで後どのぐらいかかりますか?
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
会社は今期の業績が赤字と予測されている
Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng
新商品は月末に販売開始される
Tuần sau sẽ có 3 ngày nghỉ liên tiếp
来週は3連休がある
Ngày mai là ngày lễ nên tôi sẽ không đi làm
明日は祝日で会社へ行かない
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
私は来週日本へ出張に行く
Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau
来年ヨーロッパへ旅行に行く予定だ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |