ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "sắp" 2件

ベトナム語 sắp
日本語 もうすぐ
例文 sắp đến nơi
もうすぐ着く
マイ単語
ベトナム語 sập
日本語 倒れる
マイ単語

類語検索結果 "sắp" 1件

ベトナム語 sắp xếp
button1
日本語 設定する
例文 sắp xếp cuộc họp
ミーティングを設定する
マイ単語

フレーズ検索結果 "sắp" 9件

sắp xếp cuộc họp
ミーティングを設定する
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
雨が降りそうだが、傘を忘れた
hôn nhân có sắp đặt
お見合い結婚/お見合い婚姻
Nghe nói anh sắp nghỉ việc, có thật không ạ?
もうすぐ辞めると聞いていますが、本当ですか?
sắp đến nơi
もうすぐ着く
sắp xếp phòng họp
会議室をアレンジする
sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
企業の合併と買収
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |