ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "sảnh" 1件

ベトナム語 sảnh
日本語 ロビー
マイ単語

類語検索結果 "sảnh" 3件

ベトナム語 sảnh đến
日本語 到着ロビー
例文 chờ ở sảnh đến
到着ロビーで待つ
マイ単語
ベトナム語 sảnh đi
日本語 出発ロビー
例文 tập trung tại sảnh đi
出発ロビーで集合する
マイ単語
ベトナム語 so sánh
日本語 比べる
マイ単語

フレーズ検索結果 "sảnh" 3件

chờ ở sảnh đến
到着ロビーで待つ
tập trung tại sảnh đi
出発ロビーで集合する
Việt Nam được so sánh là nước có nhân công thấp
ベトナムは人件費が比較的低い国です
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |