ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "sảnh" 1件

ベトナム語 sảnh
button1
日本語 ロビー
マイ単語

類語検索結果 "sảnh" 5件

ベトナム語 sảnh đến
button1
日本語 到着ロビー
例文
chờ ở sảnh đến
到着ロビーで待つ
マイ単語
ベトナム語 sảnh đi
button1
日本語 出発ロビー
例文
tập trung tại sảnh đi
出発ロビーで集合する
マイ単語
ベトナム語 so sánh
button1
日本語 比較する
例文
Tôi so sánh hai sản phẩm.
二つの商品を比較する。
マイ単語
ベトナム語 bộ phận hậu sảnh
button1
日本語 バックオフィス部
例文
Tôi làm việc ở bộ phận hậu sảnh.
バックオフィス部で働いている。
マイ単語
ベトナム語 nhân viên phục vụ tại sảnh
日本語 ホールスタッフ
例文
Nhà hàng cần nhân viên phục vụ tại sảnh.
レストランはホールスタッフを募集している。
マイ単語

フレーズ検索結果 "sảnh" 10件

chờ ở sảnh đến
到着ロビーで待つ
tập trung tại sảnh đi
出発ロビーで集合する
Việt Nam được so sánh là nước có nhân công thấp
ベトナムは人件費が比較的低い国です
Chè thường có thêm bột năng để sánh hơn.
チェーにはとろみを出すために片栗粉を入れる。
Họ nán lại sảnh khách sạn.
彼らはロビーで待機する。
Chúng tôi đang chờ đợi ở sảnh.
私たちはロビーで待機する。
Tôi so sánh hai sản phẩm.
二つの商品を比較する。
Tôi làm việc ở bộ phận hậu sảnh.
バックオフィス部で働いている。
Tác phẩm được trưng bày ở sảnh.
作品がロビーに展示されている。
Nhà hàng cần nhân viên phục vụ tại sảnh.
レストランはホールスタッフを募集している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |