ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "sạc" 1件

ベトナム語 sạc
button1
日本語 充電器
例文
sạc điện thoại
携帯の充電器
マイ単語

類語検索結果 "sạc" 5件

ベトナム語 sạch sẽ
button1
日本語 綺麗
例文
đường phố sạch sẽ
道路が綺麗
マイ単語
ベトナム語 sách
button1
日本語
例文
mượn sách
本を借りる
マイ単語
ベトナム語 hiệu sách
button1
日本語 本屋(北部)
例文
ghé hiệu sách gần nhà
家近くの本屋に寄る
マイ単語
ベトナム語 tiệm sách
button1
日本語 本屋(南部)
例文
ghé tiệm sách gần nhà
家近くの本屋に寄る
マイ単語
ベトナム語 sách giáo khoa
button1
日本語 教科書
例文
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
貧困学生に教科書をあげる
マイ単語

フレーズ検索結果 "sạc" 20件

trả sách
本を返す
đường phố sạch sẽ
道路が綺麗
mượn sách
本を借りる
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
彼は本を読んでいる間に彼女はご飯を作る
tác phẩm này rất là xuất sắc
この作品はとても素晴らしい
sở thích của tôi là đọc sách
私の趣味は本を読むことです
ghé hiệu sách gần nhà
家近くの本屋に寄る
ghé tiệm sách gần nhà
家近くの本屋に寄る
thường đọc sách ở quán cà phê
よく喫茶店で本を読む
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
有名な本の作家である
sạc điện thoại
携帯の充電器
mượn sách của thư viện
図書館から本を借りる
không đủ tiền để mua cuốn sách đó
あの本を買うのにお金が足りなかった
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
貧困学生に教科書をあげる
phát sách hướng dẫn
ガイドブックを配布する
danh sách các thành viên tham dự
参加者名簿リスト
Tôi lơ đễnh quên mang sách.
うっかり本を忘れる。
Công ty có chính sách rõ ràng.
会社は明確なポリシーを持つ。
Tôi thường ra cửa hàng sách vào cuối tuần.
週末によく本屋に行く。
Sản phẩm này làm sạch lỗ chân lông.
この製品は毛穴ケアになる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |