ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "sóng" 3件

ベトナム語 sống
button1
日本語 住む
生きる
例文 sống ở đây hơn 10 năm rồi
10年以上ここに住んでいる
マイ単語
ベトナム語 sông
button1
日本語
例文 sông kia rất cạn
その川はかなり浅い
マイ単語
ベトナム語 sóng
button1
日本語
例文 sóng lớn
波が高い
マイ単語

類語検索結果 "sóng" 5件

ベトナム語 nhạc sống
button1
日本語 ライブミュージック
例文 biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
毎晩ライブミュージックをする
マイ単語
ベトナム語 cuộc sống
button1
日本語 暮らし
例文 cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
ベトナムでの暮らしが安定する
マイ単語
ベトナム語 sống vui
button1
日本語 楽しく暮らす
例文 sống vui mỗi ngày
毎日を楽しく暮らす
マイ単語
ベトナム語 lối sống
button1
日本語 ライフスタイル
例文 lối sống lành mạnh
堅実なライフスタイル
マイ単語
ベトナム語 rau sống
button1
日本語 生野菜
例文 không nên ăn rau sống
生野菜を食べるべきではない
マイ単語

フレーズ検索結果 "sóng" 20件

sống ở Việt Nam
ベトナムに駐在している
đi bộ ven theo bờ sông
川沿いを散歩する
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
毎晩ライブミュージックをする
trồng cây dọc bờ sông
河岸に木を植える
sống ở đây hơn 10 năm rồi
10年以上ここに住んでいる
sông kia rất cạn
その川はかなり浅い
cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
ベトナムでの暮らしが安定する
sóng lớn
波が高い
sống vui mỗi ngày
毎日を楽しく暮らす
lối sống lành mạnh
堅実なライフスタイル
không nên ăn rau sống
生野菜を食べるべきではない
đã đến Việt Nam thì nên ăn hải sản tươi sống
ベトナムに来たら新鮮な海鮮を食べるべき
sử dụng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn
電子レンジで料理を温める
thứ không thể thiếu trong cuộc sống
生活に不可欠なもの
mẹ tôi không ăn được đồ tươi sống
私の母は生ものが苦手だ
Tôi rã đông thịt trong lò vi sóng.
電子レンジで肉を解凍する。
Thầy tu sống trong chùa.
お坊さんはお寺に住んでいる。
Chim cánh cụt sống ở Nam Cực.
ペンギンは南極に住んでいる。
Ấu trùng sống trong nước.
ようちゅうは水の中に生きる。
Gấu trắng Bắc cực sống ở nơi lạnh.
白熊は寒い場所に生きる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |