ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "sung" 1件

ベトナム語 sung
button1
日本語 ベトナムのいちじく
マイ単語

類語検索結果 "sung" 5件

ベトナム語 ngựa một sừng
button1
日本語 ユニコーン
マイ単語
ベトナム語 bắn súng
button1
日本語 射撃
例文
Anh ta tập bắn súng.
彼は射撃を練習する。
マイ単語
ベトナム語 bổ sung thêm
button1
日本語 追加する
サプリメント、補助
例文
Tôi muốn bổ sung thêm một vài ý kiến.
いくつか意見を追加したい。
マイ単語
ベトナム語 khóa học bổ sung lúc gia hạn bằng lái xe
button1
日本語 更新時講習
マイ単語
ベトナム語 ướt sũng
button1
日本語 びっしょり
例文
Quần áo tôi ướt sũng vì mưa.
雨で服がびっしょりだ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "sung" 10件

Anh ấy bị sưng mắt cá chân.
彼は踝が腫れている。
Anh ta tập bắn súng.
彼は射撃を練習する。
Tôi muốn bổ sung thêm một vài ý kiến.
いくつか意見を追加したい。
Quần áo tôi ướt sũng vì mưa.
雨で服がびっしょりだ。
Anh ấy bổ sung thông tin cho báo cáo.
彼は報告書に情報を補足する。
Kẻ xấu bất ngờ nổ súng.
犯人は突然発砲した。
Cảnh sát tịch thu nhiều súng đạn.
警察は多くの銃弾を押収した。
Anh ta cầm một khẩu súng trường.
彼はライフルを持っていた。
Cảnh sát bắt được một tay súng.
警察は銃手を捕まえた。
Hắn ta bất ngờ xả súng.
彼は突然銃撃した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |