ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "say" 2件

ベトナム語 sấy
button1
日本語 乾かす
例文
Tôi sấy tóc sau khi tắm.
私はお風呂の後で髪を乾かす。
マイ単語
ベトナム語 say
button1
日本語 酔う
例文
Anh ấy bị say rượu.
彼はお酒に酔った。
マイ単語

類語検索結果 "say" 5件

ベトナム語 máy sấy
button1
日本語 乾燥機
例文
sử dụng máy sấy
乾燥機を使う
マイ単語
ベトナム語 máy sấy bát
button1
日本語 食器乾燥機(北部)
マイ単語
ベトナム語 máy sấy chén
button1
日本語 食器乾燥機(南部)
マイ単語
ベトナム語 máy sấy tóc
button1
日本語 ヘアドライヤー
例文
Chị tôi dùng máy sấy tóc sau khi gội đầu.
姉は髪を洗った後、ヘアドライヤーを使う。
マイ単語
ベトナム語 cá sayori Nhật Bản
button1
日本語 さより
マイ単語

フレーズ検索結果 "say" 7件

sử dụng máy sấy
乾燥機を使う
Chị tôi dùng máy sấy tóc sau khi gội đầu.
姉は髪を洗った後、ヘアドライヤーを使う。
ngủ say tít mỗi ngày
毎日ぐっすり寝れる
Tôi mua một máy sấy quần áo.
私は衣類乾燥機を買う。
Tôi sấy tóc sau khi tắm.
私はお風呂の後で髪を乾かす。
Anh ấy bị say rượu.
彼はお酒に酔った。
Anh ấy bị say nắng khi đi ngoài trời.
彼は外で日射病になった。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |