ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "rửa" 1件

ベトナム語 rửa
日本語 洗う·
マイ単語

類語検索結果 "rửa" 5件

ベトナム語 trưa
button1
日本語
例文 có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
昼に1時間休憩がある
マイ単語
ベトナム語 buổi trưa
button1
日本語 昼食
例文 ăn cơm hộp vào buổi trưa
昼食にお弁当を食べる
マイ単語
ベトナム語 ngủ trưa
button1
日本語 昼寝をする
例文 người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
ベトナム人は昼寝する習慣がある
マイ単語
ベトナム語 máy rửa bát
日本語 食器洗浄機(北部)
マイ単語
ベトナム語 máy rửa chén
日本語 食器洗浄機(南部)
マイ単語

フレーズ検索結果 "rửa" 5件

có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
昼に1時間休憩がある
ăn cơm hộp vào buổi trưa
昼食にお弁当を食べる
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
ベトナム人は昼寝する習慣がある
Tôi thường ăn trưa ở nhà ăn
私はよく食堂でランチを食べる
Tôi rửa xe trong khi vợ tôi nấu ăn
妻は料理をする間に私は車を洗う
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |