ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "rổ" 2件

ベトナム語 rọ
button1
日本語 ざる
マイ単語
ベトナム語 rổ
日本語 ざる
マイ単語

類語検索結果 "rổ" 5件

ベトナム語 hỗ trợ
button1
日本語 支援する、サポートする
例文 nhận được hỗ trợ từ gia đình
家族からの支えがある
マイ単語
ベトナム語 hiểu rồi
button1
日本語 了解する、理解する
例文 hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
内容を理解した
マイ単語
ベトナム語 rồi
button1
日本語 すでに
例文 đã xong rồi
既に完了
マイ単語
ベトナム語 trống
button1
日本語 空いている
例文 có còn ghế trống không?
席の空きがありますか?
マイ単語
ベトナム語 trong
button1
日本語 ~の中に
例文 được giấu trong phòng
部屋の中に隠れる
マイ単語

フレーズ検索結果 "rổ" 20件

mệt mỏi rã rời vì sốt cao
熱でぐったりする
dạ, tôi hiểu rồi.
はい、分かりました
buồn ngủ lắm rồi
眠たくてたまらない
nhận được hỗ trợ từ gia đình
家族からの支えがある
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
内容を理解した
đã xong rồi
既に完了
có bồn tắm ngoài trời
露天風呂がある
thế à, tôi hiểu rồi.
そうか、分かった
vậy hả, tôi hiểu rồi
そうか、分かった
có trợ lí đi theo
アシスタントが同伴する
đã xuất phát rồi
既に出発した
ừ, hiểu rồi
うん、分かった
trời trở lạnh
気温が寒くなる
có còn ghế trống không?
席の空きがありますか?
Em hiểu rồi ạ
かしこまりました
chắc là ngày mai trời mưa
明日は雨かもしれない
được giấu trong phòng
部屋の中に隠れる
rót nước vào ly
コップに水を注ぐ
đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim
食べに行って、その後映画館へ行く
trông kia kìa
あっちを見てください
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |