ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "rối" 3件

ベトナム語 rồi
button1
日本語 すでに
例文 đã xong rồi
既に完了
マイ単語
ベトナム語 rơi
日本語 落ちる
マイ単語
ベトナム語 rối
日本語 もつれる
マイ単語

類語検索結果 "rối" 5件

ベトナム語 hiểu rồi
button1
日本語 了解する、理解する
例文 hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
内容を理解した
マイ単語
ベトナム語 trời
button1
日本語
例文 trời trong xanh
空が青い
マイ単語
ベトナム語 bao lâu rồi
button1
日本語 どのくらい掛かりましたか?
例文 đến Việt Nam đã bao lâu rồi?
どれぐらいベトナムにいますか?
マイ単語
ベトナム語 múa rối nước
日本語 水上人形劇
例文 Múa rối nước rất thú vị
人形水上劇はとても面白い
マイ単語
ベトナム語 việc rắc rối
日本語 インシデント
マイ単語

フレーズ検索結果 "rối" 20件

mệt mỏi rã rời vì sốt cao
熱でぐったりする
dạ, tôi hiểu rồi.
はい、分かりました
buồn ngủ lắm rồi
眠たくてたまらない
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
内容を理解した
đã xong rồi
既に完了
có bồn tắm ngoài trời
露天風呂がある
thế à, tôi hiểu rồi.
そうか、分かった
vậy hả, tôi hiểu rồi
そうか、分かった
đã xuất phát rồi
既に出発した
ừ, hiểu rồi
うん、分かった
trời trở lạnh
気温が寒くなる
Em hiểu rồi ạ
かしこまりました
chắc là ngày mai trời mưa
明日は雨かもしれない
đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim
食べに行って、その後映画館へ行く
ngoài trời rất tối
外がとても暗い
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
ăn xong cả rồi
食べ終わった
trời âm u
空が曇っている
trời đang ấm dần lên
気温が少しずつ暖かくなっている
sống ở đây hơn 10 năm rồi
10年以上ここに住んでいる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |