ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "rắn" 1件

ベトナム語 rắn
日本語 ヘビ
例文 sợ con rắn
蛇が怖い
マイ単語

類語検索結果 "rắn" 5件

ベトナム語 món tráng miệng
button1
日本語 デザート
例文 gọi món tráng miệng
デザートを注文する
マイ単語
ベトナム語 truyện tranh
button1
日本語 漫画
例文 truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
日本の漫画が人気だ
マイ単語
ベトナム語 thời trang
button1
日本語 ファッション
例文 làm việc cho công ty thời trang
ファッション会社で働く
マイ単語
ベトナム語 rảnh
button1
日本語 暇な
例文 có thời gian rảnh vào tuần sau
来週暇な時間がある
マイ単語
ベトナム語 tránh
button1
日本語 避ける
例文 tránh xe hơi
車を避ける
マイ単語

フレーズ検索結果 "rắn" 20件

màu trắng và màu đen
白と黒
chọn màu trắng hoặc màu đen
黒または白を選ぶ
ăn tráng miệng chè
チェーのデザートを食べる
đã sẵn sàng cho trận đấu
試合のための準備が整った
tối trăng tròn rất sáng
満月の夜はとても明るい
ăn kem tráng miệng
アイスクリームでデザートを食べる
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
この試合に勝つのは当然だ
gọi món tráng miệng
デザートを注文する
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
日本の漫画が人気だ
làm việc cho công ty thời trang
ファッション会社で働く
khám bệnh về răng định kỳ
歯の定期検診を受ける
có thời gian rảnh vào tuần sau
来週暇な時間がある
phòng tránh cúm
インフルエンザを予防する
tránh xe hơi
車を避ける
đi xem trận bóng đá
サッカー試合を観戦する
uống trà sữa trân châu
タピオカミルクティーを飲む
Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
試合は再来週に変更された
Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10
10ページをめくる
kết thúc chiến tranh
戦争が終結する
khôi phục nguyên trạng
原状を回復する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |