ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "rất" 1件

ベトナム語 rất
button1
日本語 とても
例文 rất hân hạnh
とても光栄だ
マイ単語

類語検索結果 "rất" 5件

ベトナム語 rất là
button1
日本語 とても
例文 tác phẩm này rất là xuất sắc
この作品はとても素晴らしい
マイ単語
ベトナム語 mưa rất to
button1
日本語 豪雨
マイ単語
ベトナム語 bỏng rát
日本語 ヒリヒリする
例文 Lỡ sờ vào nồi đang nóng nên da bị bỏng rát
熱い鍋に触って、肌がひりひりする
マイ単語
ベトナム語 karatedo
日本語 空手道
マイ単語
ベトナム語 võ karate
日本語 空手道
マイ単語

フレーズ検索結果 "rất" 20件

rất vui vì anh đã đến chơi
お越し頂いてとても嬉しい
rất hân hạnh
とても光栄だ
rất hân hạnh
非常に光栄である
rất gan dạ
とても勇ましい
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
隣の部屋は時々すごくうるさい
cái váy ấy rất sang
このドレスはとてもおしゃれ
từ nhà đến công ty cách rất xa
家から会社まで遠く離れる
ngoài trời rất tối
外がとても暗い
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
この街は夜になると賑やかになる
tác phẩm này rất là xuất sắc
この作品はとても素晴らしい
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
私の子供は寓話が好き
gió biển rất mát
海風が涼しい
truyện tình này rất cảm động
ここ恋愛小説は本当に感動する
anh ấy đã từng rất nghèo
彼は昔貧乏だった
cam ở Nhật rất ngọt
日本のみかんはとても甘い
dân cư ở đây rất tốt bụng
ここの市民たちはとても優しい
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
彼女は綺麗で、おまけに頭も良い
dãy phố này về đêm rất đẹp
この街は夜がとても綺麗
tối trăng tròn rất sáng
満月の夜はとても明るい
vật giá ở Việt Nam rất rẻ
ベトナムでの物価はかなり安い
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |