ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "rảnh" 1件

ベトナム語 rảnh
button1
日本語 暇な
例文 có thời gian rảnh vào tuần sau
来週暇な時間がある
マイ単語

類語検索結果 "rảnh" 5件

ベトナム語 truyện tranh
button1
日本語 漫画
例文 truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
日本の漫画が人気だ
マイ単語
ベトナム語 tránh
button1
日本語 避ける
例文 tránh xe hơi
車を避ける
マイ単語
ベトナム語 chiến tranh
日本語 戦争
例文 kết thúc chiến tranh
戦争が終結する
マイ単語
ベトナム語 tranh chấp
日本語 喧嘩
マイ単語
ベトナム語 tranh thủ thời gian
日本語 時間稼ぎ
マイ単語

フレーズ検索結果 "rảnh" 6件

truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
日本の漫画が人気だ
có thời gian rảnh vào tuần sau
来週暇な時間がある
phòng tránh cúm
インフルエンザを予防する
tránh xe hơi
車を避ける
kết thúc chiến tranh
戦争が終結する
Hãy tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời và giữ ở nhiệt độ bình thường
直射日光を避け、常温で保存してください
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |