ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "rượu" 1件

ベトナム語 rượu
日本語 お酒
例文 Tôi thích uống bia thay vì uống rượu
お酒の代わりにビールを飲むのが好き
マイ単語

類語検索結果 "rượu" 4件

ベトナム語 rượu nấu ăn
日本語 料理酒
マイ単語
ベトナム語 rượu vang
日本語 ワイン
マイ単語
ベトナム語 cửa hàng rượu
日本語 酒屋
マイ単語
ベトナム語 uống rượu lái xe
日本語 飲酒運転
例文 bị bắt vì uống rượu lái xe
飲酒運転で逮捕される
マイ単語

フレーズ検索結果 "rượu" 2件

Tôi thích uống bia thay vì uống rượu
お酒の代わりにビールを飲むのが好き
bị bắt vì uống rượu lái xe
飲酒運転で逮捕される
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |