ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "răng" 1件

ベトナム語 răng
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "răng" 5件

ベトナム語 món tráng miệng
button1
日本語 デザート
例文
gọi món tráng miệng
デザートを注文する
マイ単語
ベトナム語 thời trang
button1
日本語 ファッション
例文
làm việc cho công ty thời trang
ファッション会社で働く
マイ単語
ベトナム語 trang
button1
日本語 ページ
例文
Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10
10ページをめくる
マイ単語
ベトナム語 bàn chải đánh răng điện
button1
日本語 電動歯ブラシ
例文
Tôi đánh răng bằng bàn chải đánh răng điện.
私は電動歯ブラシで歯を磨く。
マイ単語
ベトナム語 tiêu trắng
button1
日本語 白胡椒
例文
Món ăn này cần tiêu trắng.
この料理は白胡椒を使う。
マイ単語

フレーズ検索結果 "răng" 20件

màu trắng và màu đen
白と黒
chọn màu trắng hoặc màu đen
黒または白を選ぶ
ăn tráng miệng chè
チェーのデザートを食べる
tối trăng tròn rất sáng
満月の夜はとても明るい
ăn kem tráng miệng
アイスクリームでデザートを食べる
gọi món tráng miệng
デザートを注文する
làm việc cho công ty thời trang
ファッション会社で働く
khám bệnh về răng định kỳ
歯の定期検診を受ける
Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10
10ページをめくる
khôi phục nguyên trạng
原状を回復する
Tôi mở trang web bằng trình duyệt.
ブラウザでウェブサイトを開く。
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
上司の機嫌には常に気をかけないといけない
Tôi đánh răng bằng bàn chải đánh răng điện.
私は電動歯ブラシで歯を磨く。
Món ăn này cần tiêu trắng.
この料理は白胡椒を使う。
Canh củ cải trắng rất ngọt.
大根のスープはとても甘い。
Bé bị sâu răng vì ăn nhiều kẹo.
子どもはお菓子を食べすぎて虫歯になった。
muốn ăn tráng miệng sau khi ăn
食後にデザートを食べたい
Gấu trắng Bắc cực sống ở nơi lạnh.
白熊は寒い場所に生きる。
Ngựa vằn có sọc đen trắng.
しまうまは白黒のしまを持つ。
Tôm trắng Nhật Bản rất ngon.
白海老はとてもおいしい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |