ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "râu" 2件

ベトナム語 rau
日本語 野菜
例文 không thể thiếu rau trong mỗi bữa ăn
食事には野菜が欠かせない
マイ単語
ベトナム語 râu
日本語
マイ単語

類語検索結果 "râu" 5件

ベトナム語 rau sống
button1
日本語 生野菜
例文 không nên ăn rau sống
生野菜を食べるべきではない
マイ単語
ベトナム語 máy cạo râu
日本語 シェーバー
マイ単語
ベトナム語 rau ngò
日本語 コリアンダー、パクチー
マイ単語
ベトナム語 rau má
日本語 ツボ草
マイ単語
ベトナム語 rau diếp
日本語 レタス
マイ単語

フレーズ検索結果 "râu" 9件

làm ơn cho tôi nhiều rau
野菜多めでお願いします
nên ăn nhiều rau
野菜はたくさん食べるべき
nấu canh rau
野菜スープを作る
không nên ăn rau sống
生野菜を食べるべきではない
không thể thiếu rau trong mỗi bữa ăn
食事には野菜が欠かせない
xào rau
野菜を炒める
Mẹ tôi sai tôi đi mua rau
母は私に野菜を買ってくるように言い付けました
Đậu cô ve được xếp vào loại rau xanh
インゲンは、緑黄色野菜に分類される
Súp lơ xanh là một trong những loại rau tốt cho cơ thể.
ブロッコリーは体にいい野菜の一つだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |