ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "rác" 1件

ベトナム語 rác
button1
日本語 ゴミ
例文
Vứt rác
ごみを捨てる
マイ単語

類語検索結果 "rác" 5件

ベトナム語 việc rắc rối
button1
日本語 インシデント
例文
Hôm qua đã xảy ra một việc rắc rối nhỏ ở trường.
昨日、学校で小さなインシデントがあった。
マイ単語
ベトナム語 công ty trách nhiệm hữu hạn
button1
日本語 有限会社
例文
Anh tôi làm việc ở công ty trách nhiệm hữu hạn.
兄は有限会社で働く。
マイ単語
ベトナム語 thùng rác
button1
日本語 ゴミ箱
例文
Tôi vứt giấy vào thùng rác.
紙をゴミ箱に捨てる。
マイ単語
ベトナム語 bao rác
button1
日本語 ゴミ袋
例文
Mẹ thay bao rác mới.
母は新しいゴミ袋に取り替える。
マイ単語
ベトナム語 túi rác
button1
日本語 ゴミ袋
例文
Tôi mang túi rác ra ngoài.
私はゴミ袋を外に出す。
マイ単語

フレーズ検索結果 "rác" 20件

Hôm qua đã xảy ra một việc rắc rối nhỏ ở trường.
昨日、学校で小さなインシデントがあった。
Anh tôi làm việc ở công ty trách nhiệm hữu hạn.
兄は有限会社で働く。
Tôi vứt giấy vào thùng rác.
紙をゴミ箱に捨てる。
Mẹ thay bao rác mới.
母は新しいゴミ袋に取り替える。
Tôi mang túi rác ra ngoài.
私はゴミ袋を外に出す。
Tôi rắc một ít tiêu Nhật lên cá nướng.
焼き魚に山椒を少しかける。
Tôi rắc một ít rau ngò lên phở.
フォーに少しパクチーをのせる。
Tôi rắc rau mùi tây lên súp.
スープにパセリをふりかける。
Hôm nay có mưa rải rác.
今日は局地的な雨が降る。
Tôi rắc một ít mè trắng lên cơm.
ご飯に白胡麻を少しかけた。
Tôi rắc vừng trắng lên bánh.
私はパンに白胡麻をふる。
Tôi rắc vừng đen lên cơm.
私はご飯に黒胡麻をふる。
Người phụ trách tour hướng dẫn khách.
添乗員が客を案内する。
Tôi có trách nhiệm với nhóm.
私はグループに責任がある。
Anh ấy là người chịu trách nhiệm của tour.
彼はツアーの責任者だ。
Tôi giao trách nhiệm cho anh ấy.
私は彼に任せる。
Tôi rắc ngò tây lên món ăn.
料理にパセリをかける。
Anh ta vô trách nhiệm.
彼はいい加減だ。
Tôi phụ trách dự án này.
このプロジェクトを担当している。
Vứt rác
ごみを捨てる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |