ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "rành" 2件

ベトナム語 rảnh
button1
日本語 暇な
例文
có thời gian rảnh vào tuần sau
来週暇な時間がある
マイ単語
ベトナム語 rành
日本語 詳しい
例文
Anh ấy rất rành về máy tính.
彼はパソコンに詳しい。
マイ単語

類語検索結果 "rành" 5件

ベトナム語 truyện tranh
button1
日本語 漫画
例文
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
日本の漫画が人気だ
マイ単語
ベトナム語 tránh
button1
日本語 避ける
例文
tránh xe hơi
車を避ける
マイ単語
ベトナム語 chiến tranh
button1
日本語 戦争
例文
kết thúc chiến tranh
戦争が終結する
マイ単語
ベトナム語 tranh chấp
button1
日本語 喧嘩
例文
Hai đội đang tranh chấp bóng.
2つのチームはボールをめぐって喧嘩する。
マイ単語
ベトナム語 tranh thủ thời gian
button1
日本語 時間稼ぎ
マイ単語

フレーズ検索結果 "rành" 13件

truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
日本の漫画が人気だ
có thời gian rảnh vào tuần sau
来週暇な時間がある
phòng tránh cúm
インフルエンザを予防する
tránh xe hơi
車を避ける
kết thúc chiến tranh
戦争が終結する
Hai đội đang tranh chấp bóng.
2つのチームはボールをめぐって喧嘩する。
Nhật Bản đã thay đổi nhiều sau chiến tranh.
日本は戦後大きく変わった。
Đây là tòa nhà được xây trước chiến tranh.
これは戦前に建てられた建物だ。
Họ đang cạnh tranh với nhau.
彼らは互いに対抗する。
Bức tranh này thể hiện tình yêu.
この絵は愛を表している。
Hãy tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời và giữ ở nhiệt độ bình thường
直射日光を避け、常温で保存してください
Cô ấy biết tận dụng thời gian rảnh.
彼女は自由時間を駆使する。
Anh ấy rất rành về máy tính.
彼はパソコンに詳しい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |