ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ruồi" 3件

ベトナム語 rưỡi
button1
日本語 〜時半
例文 cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
会議は10時半から始まる
マイ単語
ベトナム語 ruồi
button1
日本語 はえ
マイ単語
ベトナム語 rưới
日本語 かける
マイ単語

類語検索結果 "ruồi" 1件

ベトナム語 nốt ruồi
button1
日本語 ほくろ
マイ単語

フレーズ検索結果 "ruồi" 3件

cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
会議は10時半から始まる
rưới nước sốt
ドレッシングをかける
Ngày thường cũng như ngày nghỉ, tôi đều thức dậy lúc 5 giờ rưỡi và đi bộ.
平日も休日も5時30分には目覚めて、ジョーキングをする。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |