ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "reo" 1件

ベトナム語 reo
button1
日本語 呼ぶ
例文
Tiếng chuông điện thoại reo
電話のベルが鳴る
マイ単語

類語検索結果 "reo" 3件

ベトナム語 trèo cây
button1
日本語 木に登る
例文
Trẻ em thích trèo cây.
子供は木に登るのが好きだ。
マイ単語
ベトナム語 trong trẻo
button1
日本語 さっぱり
例文
Giọng hát của cô ấy thật trong trẻo.
彼女の声はさっぱりしている。
マイ単語
ベトナム語 ngàn cân treo sợi tóc
button1
日本語 危機一髪
例文
Tình thế ngàn cân treo sợi tóc.
危機一髪の状況。
マイ単語

フレーズ検索結果 "reo" 8件

treo ảnh trên tường
壁に写真をかける
treo hình trên tường
壁に写真をかける
Cổ chân bị trẹo.
足首を捻挫した。
Trẻ em thích trèo cây.
子供は木に登るのが好きだ。
Chuông báo động reo vang.
警報ベルが鳴る。
Giọng hát của cô ấy thật trong trẻo.
彼女の声はさっぱりしている。
Tình thế ngàn cân treo sợi tóc.
危機一髪の状況。
Tiếng chuông điện thoại reo
電話のベルが鳴る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |