ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "quận" 3件

ベトナム語 quần
button1
日本語 パンツ
例文 mặc quần
パンツを履く
マイ単語
ベトナム語 quận
button1
日本語
例文 nhà tôi ở quận 2
私の家は2区にある
マイ単語
ベトナム語 quán
日本語
マイ単語

類語検索結果 "quận" 5件

ベトナム語 hải quan
button1
日本語 税関
例文 làm thủ tục hải quan
税関手続きをする
マイ単語
ベトナム語 liên quan
button1
日本語 関係する
例文 có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
それとこれは何か関係がありますか?
マイ単語
ベトナム語 cơ quan
button1
日本語 官庁、機関
例文 làm việc ở cơ quan nhà nước
政府機関で仕事する
マイ単語
ベトナム語 quần áo
button1
日本語
例文 mua quần áo mới
新しい服を買う
マイ単語
ベトナム語 quanh năm
button1
日本語 年中
例文 ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
ホーチミンは年中暑い
マイ単語

フレーズ検索結果 "quận" 20件

làm thủ tục hải quan
税関手続きをする
làm việc cho hãng quảng cáo
広告会社で働く
quán ăn ở tầng thượng
屋上にあるレストラン
quán ăn ở lầu thượng
屋上にあるレストラン
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
それとこれは何か関係がありますか?
làm việc ở cơ quan nhà nước
政府機関で仕事する
dạo quanh phố cổ
古い町並みを散策する
quán ăn phục vụ 24/7
お店は24時間営業する
mua quần áo mới
新しい服を買う
mua nhà ở quận 2
2区にある家を買う
đi dạo quanh hồ
湖の周りに散歩する
giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
現在、教育は世間から関心のある話題である
dạo chơi quanh công viên
公園の周りを散歩する
thay áo quần
服を着替える
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
コットン100%の布で作られた服を着たい
mặc quần
パンツを履く
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
ホーチミンは年中暑い
thường đọc sách ở quán cà phê
よく喫茶店で本を読む
làm thêm ở quán ăn
レストランでアルバイトする
ghé qua quán cà - phê
コーヒーショップに立ち寄る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |