ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "quầy" 1件

ベトナム語 quầy
button1
日本語 カウンター
例文 Xin vui lòng chờ ở quầy.
カウンターでお待ちください。
マイ単語

類語検索結果 "quầy" 5件

ベトナム語 quay lại
button1
日本語 戻る
例文 quay lại Nhật
日本に戻る
マイ単語
ベトナム語 quầy làm thủ tục
button1
日本語 チェックインカウンター
例文 quầy làm thủ tục của hãng ABC ở khu E
ABC社のチェックインカウンターはE区にある
マイ単語
ベトナム語 quầy thanh toán
button1
日本語 レジ、会計カウンター
例文 Chúng tôi đứng chờ ở quầy thanh toán.
会計カウンターで待つ。
マイ単語
ベトナム語 ở quầy
button1
日本語 店頭
例文 sản phẩm được bày ở cửa hàng
店頭の商品
マイ単語
ベトナム語 quầy lễ tân
button1
日本語 フロント
例文 Vui lòng đăng ký tại quầy lễ tân.
受付で登録してください。
マイ単語

フレーズ検索結果 "quầy" 8件

quay lại Nhật
日本に戻る
quay vòng quanh
くるっと回る
quầy làm thủ tục của hãng ABC ở khu E
ABC社のチェックインカウンターはE区にある
Vào mùa hè, quạt trần quay rất mát.
夏にはシーリングファンが涼しい風を送る。
Chúng tôi đứng chờ ở quầy thanh toán.
会計カウンターで待つ。
Xin vui lòng chờ ở quầy.
カウンターでお待ちください。
Tôi quay đầu lại khi nghe tiếng gọi.
呼ばれて振り返った。
Vui lòng đăng ký tại quầy lễ tân.
受付で登録してください。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |