ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "quầy" 1件

ベトナム語 quầy
日本語 カウンター
マイ単語

類語検索結果 "quầy" 5件

ベトナム語 quay lại
button1
日本語 戻る
例文 quay lại Nhật
日本に戻る
マイ単語
ベトナム語 quầy làm thủ tục
日本語 チェックインカウンター
例文 quầy làm thủ tục của hãng ABC ở khu E
ABC社のチェックインカウンターはE区にある
マイ単語
ベトナム語 quầy thanh toán
日本語 レジ、会計カウンター
マイ単語
ベトナム語 ở quầy
日本語 店頭
例文 sản phẩm được bày ở cửa hàng
店頭の商品
マイ単語
ベトナム語 quầy lễ tân
日本語 フロント
マイ単語

フレーズ検索結果 "quầy" 3件

quay lại Nhật
日本に戻る
quay vòng quanh
くるっと回る
quầy làm thủ tục của hãng ABC ở khu E
ABC社のチェックインカウンターはE区にある
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |