ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "quả" 3件

ベトナム語 quá
button1
日本語 とても、~すぎる
例文 quá vui
楽しすぎる
マイ単語
ベトナム語 quà
button1
日本語 プレゼント
例文 chuẩn bị quà sinh nhật
誕生日プレゼントを準備する
マイ単語
ベトナム語 quả
button1
日本語 果物類の前につける(北部)
例文 ăn một lần 2 quả hồng
一気に柿を2個食べた
マイ単語

類語検索結果 "quả" 5件

ベトナム語 hải quan
button1
日本語 税関
例文 làm thủ tục hải quan
税関手続きをする
マイ単語
ベトナム語 liên quan
button1
日本語 関係する
例文 có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
それとこれは何か関係がありますか?
マイ単語
ベトナム語 cơ quan
button1
日本語 官庁、機関
例文 làm việc ở cơ quan nhà nước
政府機関で仕事する
マイ単語
ベトナム語 quà lưu niệm
button1
日本語 お土産
例文 muốn mua quà lưu niệm
お土産を買いたい
マイ単語
ベトナム語 quần áo
button1
日本語
例文 mua quần áo mới
新しい服を買う
マイ単語

フレーズ検索結果 "quả" 20件

nhận được kết quả
結果を得る
quá vui
楽しすぎる
làm thủ tục hải quan
税関手続きをする
cho quà
プレゼントをあげる
làm việc cho hãng quảng cáo
広告会社で働く
gửi hành lý quá cỡ
重量オーバーの荷物を預かる
quán ăn ở tầng thượng
屋上にあるレストラン
quán ăn ở lầu thượng
屋上にあるレストラン
giá mắc quá
値段が高い
giá đắt quá
値段が高い
gọi cho bạn gái tối qua
昨日彼女に電話をかけた
đạt được kết quả tốt
良い結果が得られる
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
それとこれは何か関係がありますか?
mang nhiều quà
お土産をたくさん持ってくる
làm việc ở cơ quan nhà nước
政府機関で仕事する
dạo quanh phố cổ
古い町並みを散策する
luôn thể ghé qua siêu thị
ついでにスーパーに寄る
quán ăn phục vụ 24/7
お店は24時間営業する
muốn mua quà lưu niệm
お土産を買いたい
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |