ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "quyển" 1件

ベトナム語 quyển
button1
日本語 本の前につける(北部)
例文
mua 2 quyển tiểu thuyết
小説を2冊買う
マイ単語

類語検索結果 "quyển" 5件

ベトナム語 quyên góp
button1
日本語 寄付する
例文
quyên góp áo quần cũ
古着を寄付する
マイ単語
ベトナム語 chính quyền địa phương
button1
日本語 地方当局
例文
xin cấp phép của chính quyền địa phương
地方当局の許可を申請する
マイ単語
ベトナム語 quyền anh
button1
日本語 ボクシング
例文
Cậu ấy luyện quyền anh.
彼はボクシングを練習する。
マイ単語
ベトナム語 quyền được cấp
button1
日本語 受給権
例文
Tôi có quyền được cấp tiền trợ cấp.
私は給付を受ける受給権がある。
マイ単語
ベトナム語 quyền được nhận
button1
日本語 受給権
例文
quyền được nhận lương hưu
年金受給権
マイ単語

フレーズ検索結果 "quyển" 15件

mua 2 quyển tiểu thuyết
小説を2冊買う
quyên góp áo quần cũ
古着を寄付する
quyền vĩnh trú
永住権
xin cấp phép của chính quyền địa phương
地方当局の許可を申請する
Cậu ấy luyện quyền anh.
彼はボクシングを練習する。
Tôi có quyền được cấp tiền trợ cấp.
私は給付を受ける受給権がある。
quyền được nhận lương hưu
年金受給権
Tôn trọng nhân quyền là quan trọng.
人権を尊重することは大切だ。
Chính quyền tự trị tổ chức cuộc họp.
自治体が会議を開く。
Quốc dân có quyền bầu cử.
国民は選挙権を持っている。
Tự do tôn giáo là quyền con người.
宗教の自由は人権だ。
Quyền lợi đó là chính đáng.
その権利は正当だ。
Quyển sách này rất mỏng.
この本はとても薄い。
Quyển lịch này có in hình con chó
このカレンダーには犬の写真がのっている
Chính quyền đang xem xét kế hoạch.
政権は計画を検討している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |