ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "quyển" 1件

ベトナム語 quyển
button1
日本語 本の前につける(北部)
例文 mua 2 quyển tiểu thuyết
小説を2冊買う
マイ単語

類語検索結果 "quyển" 5件

ベトナム語 quyên góp
日本語 寄付する
例文 quyên góp áo quần cũ
古着を寄付する
マイ単語
ベトナム語 chính quyền địa phương
日本語 地方当局
例文 xin cấp phép của chính quyền địa phương
地方当局の許可を申請する
マイ単語
ベトナム語 quyền anh
日本語 ボクシング
マイ単語
ベトナム語 quyền được cấp
日本語 受給権
マイ単語
ベトナム語 quyền được nhận
日本語 受給権
例文 quyền được nhận lương hưu
年金受給権
マイ単語

フレーズ検索結果 "quyển" 6件

mua 2 quyển tiểu thuyết
小説を2冊買う
quyên góp áo quần cũ
古着を寄付する
quyền vĩnh trú
永住権
xin cấp phép của chính quyền địa phương
地方当局の許可を申請する
quyền được nhận lương hưu
年金受給権
Quyển lịch này có in hình con chó
このカレンダーには犬の写真がのっている
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |