ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "quen" 2件

ベトナム語 quên
button1
日本語 忘れる
例文 Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
雨が降りそうだが、傘を忘れた
マイ単語
ベトナム語 quen
日本語 慣れる
付き合う
マイ単語

類語検索結果 "quen" 5件

ベトナム語 ngủ quên
button1
日本語 寝坊する
例文 ngủ quên không nghe thấy báo thức
目覚ましの音に気付かず寝坊した
マイ単語
ベトナム語 làm quen
button1
日本語 知り合う
例文 làm quen bạn gái qua mạng
オンラインで彼女と知り合った
マイ単語
ベトナム語 hay quên
日本語 忘れっぽい
マイ単語
ベトナム語 để quên
日本語 置き忘れる
例文 để quên điện thoại di động trên tắc-xi
タクシーに携帯電話を置き忘れた
マイ単語
ベトナム語 quen thuộc
日本語 馴染みのある
マイ単語

フレーズ検索結果 "quen" 15件

người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
ベトナム人は昼寝する習慣がある
ngủ quên không nghe thấy báo thức
目覚ましの音に気付かず寝坊した
làm quen bạn gái qua mạng
オンラインで彼女と知り合った
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
長年付き合っていた彼氏と別れた
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
tốn nữa năm để quen việc
仕事が慣れるまで半年間かかった
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
ベトナム人は外で朝ごはんを食べる習慣がある
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
雨が降りそうだが、傘を忘れた
Người Việt Nam không quen sử dụng tiền xu
ベトナム人は貨幣を使うのに慣れていない
có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu
毎金曜日の夜に友達と居酒屋へ行く習慣がある
tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
地方の観光資源を紹介するためファムトリップを開催する
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
その件についてさっぱり忘れた
để quên điện thoại di động trên tắc-xi
タクシーに携帯電話を置き忘れた
Mỗi sáng thức dậy anh ấy có thói quen bóc lịch ngay lập tức.
彼は朝起きると、すぐにカレンダーをめくる習慣がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |