見出し語検索結果 "phấn" 2件
類語検索結果 "phấn" 5件
フレーズ検索結果 "phấn" 9件
tham gia vào phần hỏi đáp
質疑応答に参加する
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
A部署に配属されるのを希望する
Tôi hi vọng được chuyển bộ phận
部署異動できるように希望している
thu thập thông tin phản hồi của khách hàng
お客さんの感想を集める
phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ
差別はアメリカでの社会的な問題です
chỉnh sữa một phần nội dung
内容の一部を修正する
bộ phận nhân sự
人事部
bộ phận nhân sự
人事部
Tôi và anh ấy phân chia nhau đóng gói hành lí.
彼と手分けして荷造りした。
索引から調べる
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ